phải giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải giờ+
- Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải giờ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải giờ":
phải giá phải gió phải giờ - Những từ có chứa "phải giờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 617